--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Myocastor coypus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
loosen
:
nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi rato loosen a screw nới lỏng một cái đinh ốc
+
phơi
:
to dry in the sun
+
breeder-reactor
:
(vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder-reactor breeder)
+
manufacturer
:
người chế tạo, người sản xuất
+
cạo
:
To shavecạo râuto shave oneselfđầu cạo trọca clean-shaven head